Thông báo tuyển sinh du học Malaysia tại Đại học SEGi

Đại học SEGi Malaysia là một trong những trường đại học có chất lượng giáo dục đạt tiêu chuẩn hàng đầu tại Malaysia với nhiều ngành học đa dạng, phù hợp với lựa chọn của các bạn sinh viên khác nhau, trong đó nổi bật với các ngành học về Nhãn khoa, Điều dưỡng, Kinh tế, Truyền thông,… Đặc biệt, Đại học SEGI cũng là một trong những ngôi trường thành công trong việc mang đến các chương trình học liên kết với các trường đại học hàng đầu từ UK, Mỹ, Úc như Keele University, Sunderland University, Abertay University,…

Tuyển sinh du học Malaysia 2018 tại Đại học SEGi

Chi tiết chương trình học và học phí các khóa tại các khu học xá của Đại học SEGI Malaysia

Tiếp tục phát huy các thế mạnh về chương trình học và chất lượng đào tạo của mình, Đại học SEGI thông báo chương trình tuyển sinh du học Malaysia  các khóa học dành cho các bạn sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam với thời gian học, học phí các chương trình như sau.

Chương trình học tại SEGI College – Kuala Lumpur Campus

Video giới thiệu SEGI College – Kuala Lumpur Campus

Ngành học Khóa nhập học Học phí Thời gian học
University of Greenwich – School of Business, Accounting and Management – BA (Hons)
BA (Hons)

 

– Accounting & Finance

– Business Management

– HR Management

– Marketing (3+0)

Tháng 01/04/07/09 40,800 3 năm
BA (Hons)

 

– Accounting & Finance

– Business Management

– HR Management

– Marketing (2+0)

27,200 2 năm
BA (Hons)

 

– Accounting & Finance

– Business Management

– HR Management

– Marketing (1+0)

18,000 1 năm
University of Greenwich – School of Engineering & Technology – BSc (Hons)
BSc (Hons) Computing (3+0) Tháng 01/04/05/07/08/09 34,500 3 năm
BSc (Hons) Computer System and Networking (3+0) 40,800 3 năm
BSc (Hons) Computing (2+0) 26,030 2 năm
BSc (Hons) Computer Systems to Networking (2+0) 27,200 2 năm
BSc (Hons) Computing/ Computer Systems and Networking  (1+0) 17,500 1 năm
University of Sunderland – School of Hospitality, Tourism & Culinary Arts – BSc (Hons)
BSc (Hons) International Tourism and Hospitality Management (3+0) Tháng 01/04/06/09 40,350 3 năm
BSc (Hons) International Tourism and Hospitality Management (2+0) 26,700 2 năm
American Degree Programme (ADP) – Troy University
Troy University (4+0) BSc in Business Administration (Global Business)/ Communication Arts/ Psychology Tháng 01/04/05/08/10 60,500 4 năm
ADTP (2+0) 30,500 2 năm
SEGi Certificate, Diploma and Foundation Programmes
Certificate in Business Studies Tháng 01/04/07/09 9,850 1 năm
Certificate in IT 8,350
Certificate in Hotel Operations 8,200
Foundation in Commerce/ Foundation in IT 12,500
– Diploma in Accounting

 

– Diploma in Business Administration

– Diploma in Human Resourse Management

– Diploma in Marketing

Tháng 01/04/07/09

 

(Tháng 03 và 05 chỉ dành cho DIA và DIBA)

29,500 3 năm
Diploma in Computer Studies Tháng 01/03/04/05/07/09 25,500 3 năm
Diploma in Mass Communications Tháng 01/04/07/09 31,800 3 năm
Diploma in Graphic Design 37,300 3 năm
Diploma in Multimedia Design 38,300 3 năm
Diploma in Culinary Arts Tháng 01/03/04/05/07/09 35,000 3 năm
Diploma in Hotel Management 29,150 3 năm
Diploma in Tourism Management 29,500 3 năm
Diploma in Early Childhood Education Tháng 03/05/08/10 22,500 3 năm
Diploma in Environmental Health/ Healthcare 45,000 3 năm
Diploma in Medical Lab Technology/ Occupational Safety & Health/ Nursing 45,500 3 năm
Postgraduate Studies
UOS MBA Tháng 01/05/09 22,050 1 năm
UOG MA/ MBA 2 năm
Intensive English Programme
Intensive English Programme (3 levels – 2 tháng/ 1 level) Tháng 01/03/05/07/09/10 hoặc 11 8,400 1 năm

Chương trình học tại SEGI University – Kota Damansara Campus

Video giới thiệu SEGI University – Kota Damansara Campus

Khóa học Thời gian học Học phí
Centre of Foundation Studies
Foundation in Science 1 năm 15,810
Foundation in Commerce 1 năm 14,150
Foundation in Arts 1 năm 14,150
Faculty of Health Sciences
Bachelor of Biomedical Science (Hons) 4 năm 80,000
Bachelor of Optometry (Hons) 90,700
Bachelor of Pharmacy (Hons) 120,700
Bachelor of Dental Surgery 5 năm 326,800
Bachelor of Medicine & Bachelor of Surgery 332,050
Bachelor of Medicine and Bachelor of Surgery (USMLE) 5 năm 356,050
Faculty of Business, Accountancy and Management
Bachelor of Business Management (Hons)

 

– Marketing Management

– HRM

– General Management

– Financial Management

3 năm 51,600
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) 3 năm 50,500
Bachelor of Accounting (Hons) 3.5 năm 55,100
Bachelor of Business Management (Hons) (vào thẳng năm 2)

 

– Marketing Management

– HRM

– General Management

– Financial Management

2 năm 35,060
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) (vào thẳng năm 2) 2 năm 34,330
Bachelor of Accounting (Hons) (vào thẳng năm 2) 2.5 năm 39,920
SEGI University and Partners Programme
Bachelor of Business Management (Hons) – Bằng kép Abertay University

– Marketing Management

– HRM

– General Management

– Financial Management

3 năm 59,100
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) – Bằng kép Abertay University 3 năm 58,000
Bachelor of Accounting (Hons) – Bằng kép Abertay University 3.5 năm 62,600
Bachelor of Business Management (Hons) – Bằng kép Abertay University 2+1 2 năm 35,060
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) – Bằng kép Abertay University 2+1 2 năm 34,330
Bachelor of Business Management (Hons) – Bằng kép Abertay University (vào thẳng năm 2)

 

– Marketing Management

– HRM

– General Management

– Financial Management

2 năm 40,060
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) – Bằng kép Abertay University (vào thẳng năm 2) 2 năm 39,330
Bachelor of Accounting (Hons) – Bằng kép Abertay University (vào thẳng năm 2) 2.5 năm 45,280
Bachelor of Business Management (Hons) – Bằng kép Abertay University 1+1 (vào thẳng năm 2) 1 năm 18,530
Bachelor of Accounting & Finance (Hons) – Bằng kép Abertay University 1+1 (vào thẳng năm 2) 1 năm 18,160
Faculty of Engineering & The Build Environment
BSC (Hons) Architecture 3 năm 61,600
Bachelor of Quantity Surveying (Hons) 3.5 năm 50,525
B.Eng (Hons) Electronics & Electronical Engineering 4 năm 72,110
B.Eng (Hons) Mechanical Engineering 4 năm 72,110
B.Eng (Hons) Civil Engineering 4 năm 75,050
B.Eng (Hons) Chemical Engineering 4 năm 73,850
BSC (Hons) Architecture  (vào thẳng năm 2) 2 41,730
Bachelor of Quantity Surveying (Hons) (vào thẳng năm 2) 2.5 36,655
B.Eng (Hons) Electronics & Electronical Engineering (vào thẳng năm 2) 3 54,580
B.Eng (Hons) Mechanical Engineering (vào thẳng năm 2) 3 54,580
B.Eng (Hons) Civil Engineering (vào thẳng năm 2) 3 56,780
B.Eng (Hons) Chemical Engineering (vào thẳng năm 2) 3 55,880
SEGI Iniversity and Partners’ Programme
B.Eng (Hons) Electronics and Electrical Engineering – bằng kép University of Sunderland
Khóa nhập học tháng 02
4 năm 83,510
B.Eng (Hons) Mechanical Engineering – bằng kép University of Sunderland

Khóa nhập học tháng 02

4 năm 83,510
B.Eng (Hons) Civil Engineering – bằng kép Abertay University

Khóa nhập học tháng 02

4 năm 92,750
B.Eng (Hons) Electronics and Electrical Engineering – bằng kép University of Sunderland (vào thẳng năm 2)
Khóa nhập học tháng 02
3 năm 63,130
B.Eng (Hons) Mechanical Engineering – bằng kép University of Sunderland (vào thẳng năm 2)

Khóa nhập học tháng 02

3 năm 63,130
B.Eng (Hons) Civil Engineering – bằng kép Abertay University (vào thẳng năm 2)

Khóa nhập học tháng 02

3 năm 70,060
Faculty of Hospitality and Tourism Management
Bachelor of Hospitality Management (Hons) 3 năm 51,600
Bachelor of Hospitality Management (Hons) (vào thẳng năm 2) 2 năm 35,060
Faculty of Education
Bachelor of Education (Hons) 3 năm 54,400
Bachelor of Education (Hons) (vào thẳng năm 2) 2 năm 36,930
SEGI University & Partners’ Programme
Bachelor of Education (Hons) – bằng kép MARJON 3 năm 62,800
Faculty of IT
Bachelor of IT (Hons) 3 năm 51,600
Bachelor of IT (Hons) – vào thẳng năm 2 2 năm 35,060
SEGI University & Partners’ Programme
Bachelor of IT (Hons) – bằng kép Abertay University 3 năm 59,100
Bachelor of IT (Hons) – bằng kép Abertay University 2+1 2 năm 35,060
Bachelor of IT (Hons) – bằng kép Abertay University (vào thẳng năm 2) 2 năm 40,060
Bachelor of IT (Hons) – bằng kép Abertay University 2+1 1 năm 18,530
Faculty of Communication & Creative Design
Bachelor of Mass Communications (Hons) 3 năm 54,400
Bachelor of Corporate Communications 3 năm 49,400
Bachelor of Arts (Hons) Visual Communication Design 3 năm 55,600
Bachelor of Arts (Hons) Multimedia Design 3 năm 55,600
Bachelor of Arts (Hons) Interior Architecture 3.5 năm 58,600
Bachelor of Arts (Hons) in English and PR 3 năm 49,400
Bachelor of Mass Communications (Hons) (vào thẳng năm 2) 2 năm 36,930
Bachelor of Corporate Communications (vào thẳng năm 2) 2 năm 33,600
Bachelor of Arts (Hons) Visual Communication Design (vào thẳng năm 2) 2 năm 37,730
Bachelor of Arts (Hons) Multimedia Design (vào thẳng năm 2) 2 năm 37,730
Bachelor of Arts (Hons) Interior Architecture (vào thẳng năm 2) 2.5 năm 42,420
Bachelor of Arts (Hons) in English and PR (vào thẳng năm 2) 2 năm 33,600
SEGI University & Partners’ Programme
Bachelor of Mass Communications (Hons) – bằng kép MARJON 3 năm 62,800
Bachelor of Arts (Hons) in English & PR – bằng kép MARJON 3 năm 57,800
Graduate School of Business & Institute of Graduate Studies
SEGI University    
Doctor of Business Administration 3 năm 50,100
MBA (Global Business) 2 năm 32,100
MBA (General Managemen) 2 năm 32,100
Master of Financial Planning 2 năm 32,100
Master in Corporate Communications 1.5 năm 23,600
MBA (Finance) 1 năm 36,700
MBA (Marketing) 1 năm 36,700
MBA (HRM) 1 năm 36,700
Master of Prfessional Accountancy 1 năm 35,500
SEGI University & Partners’ Programme
MBA (Global Business) – bằng kép University of Sunderland 2 năm 39,600
MBA (General Management) – bằng kép University of Sunderland 2 năm 39,600
MBA (Global Business) – bằng kép CIMA 2 năm 32,100
MBA (General Management) – bằng kép CIMA 2 năm 32,100
Master of Financial Planning – bằng kép CIMA 2 năm 32,100
MBA (Finance) – bằng kép CIMA 1 năm 36,700
MBA (Marketing) – bằng kép CIMA 1 năm 36,700
MBA (HRM) – bằng kép CIMA 1 năm 36,700
Master of Professional Accountancy – bằng kép CIMA 1 năm 35,500
SEGI University – Master (by Research)
MSC in Management 2 năm 28,150
MSC in Information Technology 2 năm 25,100
MSC in Vision Science 2 năm 31,100
MSC in Engineering 2 năm 33,000
Master of Education 2 năm 25,100
SEGI University – PhD (by Research)
PhD in Management 3 năm 38,900
PhD in Information Technology 3 năm 28,800
PhD in Education 3 năm 46,700
PhD in Engineering 3 năm 46,700
Centre of Languages
Intensive English Programme (IEP) – Full module 1 năm 8,400

Chương trình học tại SEGI College – Kota Damamsara Campus

Khóa học Thời gian học Học phí
Faculty of Business, Accounting and Management
Diploma in Accountancy 3 năm 31,000
Diploma in Business Administration 3 năm 31,000
University of Sunderland Programme
Bachelor of Arts (Hons) Business and Management – khóa nhập học tháng 02 3 năm 43,250
Bachelor of Arts (Hons) Business and Management – vào thẳng năm 2, khóa nhập học tháng 02 2 năm 29,500
Faculty of Hospitality and Tourism Management
Diploma in Culinary Art (khóa nhập học tháng 09) 2.5 năm 37,000
Diploma in Hotel Management 3 năm 30,650
University of Sunderland Programme
Bachelor of Science (Hons) International Tourism & Hospitality Management – (khóa nhập học tháng 02) 3 năm 43,350
Bachelor of Science (Hons) International Tourism & Hospitality Management – vào thẳng năm 2 (khóa nhập học tháng 02) 2 năm 29,560
American Degree Program, liên kết với TROY University, US
Bachelor of Science in Psychology – Troy University 4 năm 62,500
Bachelor of Science in Business Administration – Troy University 4 năm 62,500
Faculty of IT, Education, Communication Studies
Diploma in IT 3 năm 31,000
Diploma in Mass Communications 3 năm 33,300
Diploma in Early Childhood Education 3 năm 27,500
SEGI University & Partners’ Programme
Diploma in Early Childhood Education – bằng kép MARJON 3 năm 27,500
Graduate School of Business
MBA – University of South Queensland 2 năm 24,500

Chương trình học tại SEGI College – Subang Jaya Campus

Video giới thiệu SEGI College – Subang Jaya Campus

Ngành học Thời gian học Học phí
Centre of Pre-university Studies
Dự bị đại học
Foundation in Arts 1 năm 11,500
Foundation in Commerce 1 năm 12,500
Foundation in Science 1 năm 15,000
Intensive English Programme (3 levels) 1 năm 8,400
Faculty of Business and Accountancy
Chứng chỉ
Certificate in Business 1 năm 9,850
Cao đẳng
Diploma in Accountancy 3 năm 29,500
Diploma in Business Administration 3 năm 29,500
Diploma in Marketing 3 năm 29,500
Đại học
BA (Hons) Accounting & Finance – University of Greenwich (UOG) 3+0 3 năm 40,800
BA (Hons) Economics with Banking – University of Greenwich (UOG) 3+0
BA (Hons) Business & Management  – University of Greenwich (UOG) 3+0
BA (Hons) Business & Marketing Management  – University of Greenwich (UOG) 3+0
BA (Hons) Business & HRM – University of Greenwich (UOG) 3+0
School of Hospitality
Chứng chỉ
Certificate in Hotel Operations 1 năm 10,325
Cao đẳng
Diploma in Hotel Management 3 năm 29,150
Đại học    
BSc (Hons) International Tourism & Hospitality Management – UOS 3+0 3 năm 41,850
School of Information Technology & Multimedia
Chứng chỉ
Certificate in IT 1 năm 8,350
Cao đẳng
Diploma in IT 3 năm 25,500
Diploma in Creative Multimedia 3 năm 38,800
Đại học
BSc (Hons) Computing  UOG 3+0 3 năm 33,400
Faculty of Engineering
Chứng chỉ
AutoCAD   3,300
Cao đẳng
Diploma in Mechanical Engineering 3 năm 32,500
Diploma in Electrical & Electronics Engineering 3 năm 32,500
Đại học
B.Eng (Hons) Mechanical Engineering – UOS 3+0 3 năm 48,125
B.Eng (Hons) Electrical & Electronics Engineering – UOS 3+0 3 năm 48,125
B.Eng (Hons) Automotive Engineering – UOS 3+0 3 năm 50,500
Faculty of Creative, Arts & Design
Chứng chỉ
Certificate in Creative Design 1 năm 8,200
Cao đẳng
Diploma in Mass Communications 3 năm 31,800
Diploma in Digital Photo Media 3 năm 29,325
Diploma in Music 3 năm 32,325
Diploma in Graphic Design 3 năm 36,800
Diploma in Interior Architecture 3 năm 35,300
Faculty of Education
Chứng chỉ
Certificate in Early Childhood Education 1 năm 9,500
Cao đẳng
Diploma in Early Childhood Education 3 năm 22,500
Diploma in Psychology 3 năm 34,000
Đại học
BA (Hons) Early Years Education – UOG 3+0 3 năm 40,850
Falcuty of American Degree Program
BSc in Business Admin (Global Business) – Troy 4+0 4 năm 60,500
BSc Communication Arts – Troy 4+0 4 năm 60,500
BSc in Psychology – Troy 4+0 4 năm 60,500
American Degree Transfer Program (2+2) 2 năm 30,500
Center of Continuing Education
Master of Business Administration – UOS (9 học phần) 2 năm 18,000
MSc Engineering Management – UOS (8 học phần) 2 năm

22,200

Liên hệ ngay với Việt Phương Edu để được tư vấn miễn phí

Đăng ký tư vấn
Họ và tên *
Địa chỉ *
Điện thoại*
Email *
Nước du học
Các lưu ý khác