Học viện PSB được thành lập từ năm 1964, trải qua hơn 50 năm hình thành và phát triển PSB đã và đang trở thành Học viện Tư thục tốt nhất tại Sinagpore.
Học viện PSB Singapore hiện có hơn 12,000 sinh viên đến từ hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới theo học. Chương trình học, điều kiện và chi phí tại đây sẽ như thế nào. Tìm hiểu ngay cùng Du học Việt Phương qua bài viết này.

Học viện PSB mang lại những giá trị nào cho sinh viên quốc tế
Du học Singapore tại học viện PSB, sinh viên có nhiều lựa chọn trong chương trình học với hơn 80 khóa học khác nhau. Các chương trình học đa dạng từ chứng chỉ, cao đẳng , đại học và thạc sĩ với các chuyên ngành như kế toán & tài chính, công nghệ thông tin, marketing, truyền thông…
Những giải thưởng của trường:
- Trường tư thục tốt nhất về ngành kỹ thuật (JobsCentral Learning T.E.D Award 2016)
- Chiến thắng giải thưởng National Business (Singapore Business Review National Business Award 2017)
- Chương trình giảng dạy xuất sắc (Institute of Public Relations Singapore, PRISM Award, Merit 2017)
- Chiến thắng giải thưởng Science & Education Category (Asia – Pacific Excellence Award 2016)
Đối tác của Học viện PSB Singapore:
Coventry University
- Top 02 Đại học tại Uk về khối ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn, tổ chức sự kiện
- Top 38 trường đại học tốt nhất tai UK
- Top 250 Trường Đại học trẻ của thế giới
- Top 100 trườn đại học triển vọng trên thế giới 2022
- Đạt chuẩn 5sao của QS Stars University Ratings 2021

Edinburgh Napier University
- Top 06 đại học tại UK về quản trị nhà hàng khách sạn, tổ chức sự kiện
- Top 49 trường đại học tại Uk về nhóm ngành Khoa học thể thao
- 92% nghiên cứu của sinh viên được công nhận quốc tế
- Đạt chuẩn 5 sao về chất lượng giảng dạy
- Top trường đại học hàng đầu tại Scottish
Edith Cowan University
- Top 14 trường đại học trẻ tại Úc 2021
- Top 27 trường đại học trẻ tại Úc 2022
- Top 93 trường đại học trẻ của thế giới năm 2021
- Top 200 trường đại học trên thế giới về phát triển bền vững
- Đạt chuẩn chứng nhận 5sao về chất lượng giảng dạy theo Good University Guide 2021
La Trobe University, Úc
- Top 18 trường đại học tại Úc 2020
- Top 13 trường đại học tại Úc 2022
- Top 14 trường đại học tại Úc về nhóm ngành công nghệ sinh học và y khoa 2022
- Top 18 trường đại học Úc về tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp
- Top 250 trường đại học trên thế giới
- Đạt chứng nhận 5sao của QS Stars University Ratings 2021
Massey University
- Đạt chứng nhận 5 sao của QS Stars University Ratings 2021
- Top 5 trường đại học tại New Zealand
- Top 21 trường đại học tại Oceania
- Top 248 trường đại học trên thế giới
- Top 60 trường đại học trên thế giới về phát triển bền vững
The University of NewCastle, Úc
- Top 12 trường đại học tại Úc 2022
- Top 197 trường đại học trên thế giới 2022
- Top 23 trường đại học tại Oceania về khối ngành Tài chính – Kế toán
- Top 18 trường đại học tại Oceania về khối ngành Kinh tế
- Top 15 trường đại học tại Oceania về khối ngành Kỹ sư và Kỹ Thuật
Webster University, USA
- Top 15 trường đại học tai Khu vực Trung – Tây Hoa Kỳ
Đối tác trong ngành của Học viện PSB Singapore
Tại Học viện PSB Singapore, học viện luôn không ngừng cố gắng tìm kiếm những doanh nghiệp, công ty hàng đầu tại Singapore để cho sinh viên tham gia thực tập tại đây


Chi tiết chương trình tuyển sinh du học Singapore 2023 tại học viện PSB:
Chương trình của PSB Academy, Singapore
PSB Academy ( Certificate)
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Certificate in Academic English | Tháng 01/04/07/10 | 04 | 5,937.00 |
Certificate in Business Management | Tháng 01/02/04/07/08/10 | 06 | 5.915.60 |
Certificate in Business Studies ( E- learning ) | Hàng tháng | 06 | 1.842.00 |
Certificate in Business Studies ( E- learning ) without Tutoria | Hàng tháng | 06 | 1,414.00 |
Certificate in Engineering Foundation | Tháng 01/04/07/10 | 06 | 5,969.10 |
Certificate in English Proficiency | Tháng 01/03/05/07/09/11 | 12 | 15,192.50 |
Certificate in InforComm Technology | Tháng 01/04/07/10 | 06 | 5,969.10 |
Certificate in Media and Communications | Tháng 01/02/04/07/08/10 | 06 | 5.915.60 |
Certificate in Sport and Exercise Sciences | Tháng 01/04/07/10 | 06 | 5,979,80 |
PSB Academy ( Diploma)
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
PSB Academy ( Diploma ) | |||
Diploma in Business Administration | Tháng 01/02/04/07/08/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Business Administration ( Accounting and Finance ) | Tháng 01/02/04/07/08/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Business Administration ( Digital Marketing ) | Tháng 01/02/04/07/08/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Business Analytics | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Business Studies ( E-learning) | Hàng tháng | 9 | 4,410.00 |
Diploma in Business Studies ( E-learning)[ without Tutoria ] | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 3,554.00 |
Diploma in Electrical Engineering Technology | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 14,753.80 |
Diploma in Fintech | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Global Supply Chain Management | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,448.40 |
Diploma in Graphic Design and Media | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in InforComm Technology | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 12.720.80 |
Diploma in Mechanical Engineering Technology | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 14,753.80 |
Diploma in Media and Communications | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,362.80 |
Diploma in Network Defence and Forensic Countermeasures | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,255.80 |
Diploma in Sport and Exercise Sciences | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 12,720.80 |
Diploma in Tourism and Hospitality Management | Tháng 01/04/07/10 | 12 | 13,362.80 |
PSB Academy ( Foundation)
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Foundation Certificate in Business | Tháng 01/05/07/09 | 6 | 5,723.00 |
Foundation Certificate in Engineering and Technology | Tháng 01/05/07/09 | 9 | 5,723.00 |
Foundation Diploma in Life Sciences | Tháng 01/03/06/09 | 12 | 12,357.00 |
Postgraduate Diploma in Cyber Security | – | 12 | 13,009.70 |
Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management | – | 12 | 13,448.40 |
Chương trình của Coventry University, UK
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Arts with Honours in Accounting and Finance [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 28 | 23,378.00 |
Bachelor of Arts with Honours in Business and Finance [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 28 | 23,378.00 |
Bachelor of Arts with Honours in Business and Markeitng [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 28 | 23,378.00 |
Bachelor of Arts with Honours in Digital Marketing | Tháng 03/07/09 | 24 | 23,378.00 |
Bachelor of Arts with Honours in International Hospitality and Tourism Managment [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 24 | 23,378.00 |
Bachelor of Arts with Honours in Media and Communications [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 28 | 23,378.00 |
Bachelor of Engineering wiht Honours in Electrical and Electronic Engineering [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 32 | 26,577.30 |
Bachelor of Engineering with Honours in Mechanical Engineering [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 32 | 26,577.30 |
Bachelor of Arts with Honours in Computing Science [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 24 | 26,202.80 |
Bachelor of Arts with Honours in Cyber Security [ Year 2 entry ] | Tháng 03/07/09 | 24 | 26,202.80 |
Bachelor of Arts with Honours in Global Logistics ( Top up ) | Tháng 03/07/09 | 20 | 23,378.00 |
Master of Business Administrations in Global Busienss | Tháng 03/07/09 | 16 | 29,183.40 |
Master of Business Administrations in Global Financial Services | Tháng 03/07/09 | 12 | 29,183.40 |
Master of Science in Engineering Business Management | Tháng 03/07/09 | 12 | 23,790.60 |
Chương trình của Edinburgh Napier University, UK
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Arts ( Honours ) Hospitality and Tourism Management ( Top – up ) | Tháng 03/07/10 | 28 | – |
Bachelor of Arts Hospitality and Tourism Management ( Top – up ) | – | 20 | 20,352.58 |
Bachelor of Science Sports and Exercise Science ( Top – up ) | Tháng 02/05/09 | 16 | 28,128.80 |
Master of Science International Business Management | Tháng 02/06/10 | – | 23,244.90 |
Chương trình của Edinburgh Napier University, UK
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Science ( Cyber Security ) [ Year 2 Entry ] | Tháng 01/05/09 | 24 | 27,572.40 |
Bachelor of Science ( Exercise and Sports Science ) | Tháng 01/05/09 | 24 | 27,572.40 |
Chương trình của La Trobe University, Australia
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Biomedical Science | Tháng 01/05/09 | 28 | 49,571.60 |
Bachelor of Biomedical Science [ 18 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 37,566.20 |
Bachelor of Biomedical Science [ 12 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 25,560.80 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Applied Chemistry ) | Tháng 01/05/09 | 28 | 49,571.60 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Applied Chemistry ) [ 18 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 37,566.20 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Applied Chemistry ) [ 12 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 25,560.80 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Biotechnology ) | Tháng 01/05/09 | 28 | 49,571.60 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Biotechnology ) [ 18 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 37,566.20 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Biotechnology ) [ 12 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 25,560.80 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Pharmaceutical Science ) | Tháng 01/05/09 | 28 | 49,571.60 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Pharmaceutical Science ) [ 18 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 37,566.20 |
Bachelor of Science ( Molecular Biology and Pharmaceutical Science ) [ 12 Modules ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 25,560.80 |
Master of Biotechnology and Bioinformatics [ Advanced Bioinformatics Pathway ] | Tháng 09 | 24 | 46,062.00 |
Master of Biotechnology and Bioinformatics [ Research Pathway ] | Tháng 09 | 24 | 23,806.00 |
Chương trình của Massey University, New Zealand
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Master of Analytics | – | 12 | 29,055.00 |
Chương trình của The University of Newcastle, Australia
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Business | Tháng 01/05/09 | 28 | 45,206.00 |
Bachelor of Business [ Year 2 Entry] | Tháng 01/05/09 | 28 | 30,654.00 |
Bachelor of Commerce | Tháng 01/05/09 | 28 | 45,206.00 |
Bachelor of Commerce [ Year 2 Entry ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 30,654.00 |
Bachelor of Communication | Tháng 01/05/09 | 28 | 45,206.00 |
Bachelor of Communication [ Year 2 Entry ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 30,654.00 |
Bachelor of Electrical and Electronic Engineering ( Honours ) | Tháng 01/05/09 | 32 | 71,314.00 |
Bachelor of Information Technology | Tháng 01/05/09 | 28 | 45,206.00 |
Bachelor of Information Technology [ Year 2 Entry ] | Tháng 01/05/09 | 28 | 30,654.00 |
Bachelor of Mechanical Engineering ( Honours ) | Tháng 01/05/09 | 32 | 71,314.00 |
Graduate Certifical in Business Administration | Tháng 01/05/09 | 9 | 11,522.40 |
Master of Business Administration | Tháng 01/05/09 | 16 | 31,687.20 |
Chương trình của Webster University, USA
Chương trình | Kỳ nhập học | Thời gian học ( Tháng ) | Học phí SGD đã gồm GST 7% |
Bachelor of Science in Business Administration | Tháng 01/06/08 | 48 | 73,068.80 |
Bachelor of Science in Business Administration [ Entry with 93 Credits ] | Tháng 01/06/08 | 48 | 56,977.07 |
Master of Science in Cybersecurity | Tháng 01/03/05/08/10 | 15 | 28,569.60 |
Du học Việt Phương hiện đang là đại diện tuyển sinh trực tiếp tại Việt Nam của Học Viện PSB Singapore. Vì vậy, Du học Việt Phương luôn cập nhật thông tin mới và chính xác nhất đến Quý phụ huynh và các em học sinh một cách nhanh chóng nhất.



