Du học Việt Phương – đại diện tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của trường City University thông báo tuyển sinh du học Malaysia tại trường với hơn 64 chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn quốc tế từ bậc cao đẳng, cử nhân, thạc sĩ cho tới tiến sĩ.
City University Malaysia
Chương trình tuyển sinh du học Malaysia tại City University
Tổng quan về City University
Trường City University Malaysia được thành lập vào tháng 4/1984, được xem là một trong những trường tư thục được thành lập sớm nhất tại Malaysia. Lúc đó trường được biết đến là Petaling Jaya College và giảng dạy chương trình chuyển tiếp đi Mỹ (American Degree Program).
Trải qua nhiều lần đổi tên như Unity College International, City University College of Science and Technology đến 8/11/2016 sau khi đánh giá chất lượng đào tạo, chương trình giảng dạy, năng lực giảng viên và cơ sở vật chất của trường, Bộ giáo dục Malaysia đã chính thức công nhận City University College of Science and Technology chính thức trở thành trường đại học và có tên là City University.
Hiện tại City University có 8 khoa đào tạo kiến thức chuyên ngành, 3 trung tâm (centre of Cambridge A level, centre of foundation , centre of language studies, với 64 chương trình đào tạo gồm cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ cùng nhiều chuyên ngành khác trong chương trình cao đẳng.
City University với hệ thống thư viện hiện đại với nhiều đầu sách đa dạng và phong phú đáp ứng mọi nhu cầu học tập và nghiên cứu của học viên. Tất cả chương trình giảng dạy tại trường City University đều đạt tiêu chuẩn quốc tế và luôn đề cao tính thực tiễn do đó sinh viên theo học tại trường sau khi tốt nghiệp tự tin tìm được những vị trí cao cấp trong ngành.
Chương trình cụ thể
Chương trình | Số năm | Học phí (RM) | Tổng (RM) | ||||||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | ||||||||||
Sau Đại học | |||||||||||||
Master of Business Administration (MBA) | 1.5 | 30.000 | 22.000 | 52.000 | |||||||||
Master of Information Technology (MIT) | 1.5 | 30.000 | 20.000 | 50.000 | |||||||||
Master of Science (By Research) In Business Administration (MScBA) | 1 | 30.000 | 20.000 | 50.000 | |||||||||
Master of Mechanical Engineering | 2 | 30.500 | 28.500 | 59.000 | |||||||||
Master of Education | 2 | 30.000 | 20.000 | 50.000 | |||||||||
Doctorate of Philosophy (PHD) | 3 | 25.000 | 22.000 | 22.000 | 69.000 | ||||||||
Doctoral Business Administration (DBA) | 3 | 25.000 | 22.500 | 22.500 | 70.000 | ||||||||
Khoa Kinh Tế | |||||||||||||
Diploma in Management | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Accounting | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Business Management | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Human Resource Management | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Islamic Banking | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Office Management | 2.5 | 18.000 | 17.000 | 17.350 | 52.350 | ||||||||
Bachelor of Accounting (Hons) | 4 | 21.000 | 21.000 | 21.000 | 21.000 | 84.000 | |||||||
Bachelor of Business Administration (Hons) | 3 | 26.000 | 26.000 | 26.000 | 78.000 | ||||||||
Bachelor of Science in Accounting & Finance (Hons) | 3 | 27.000 | 26.500 | 25.850 | 79.350 | ||||||||
Tiếng Anh | |||||||||||||
Intensive English | 1 | 4.500 | 4.500 | ||||||||||
Khoa Sư phạm & Khoa học xã hội | |||||||||||||
Diploma in Early Childhood Education | 2.5 | 20.000 | 18.000 | 17.350 | 55.350 | ||||||||
Diploma in Mass Communication | 2.5 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Corporate Communication | 2.5 | 12.000 | 12.000 | 5.500 | 29.500 | ||||||||
Bachelor of Communication (Hons) Journalism | 3 | 27.000 | 26.000 | 25.000 | 78.000 | ||||||||
Bachelor of Education (Hons) in Teaching English | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Bachelor of Applied Psychology (Hons) | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Bachelor of Communication (Hons) Corporate Communication | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Bachelor of Communication (Hons) Mass Communication | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Khoa Du lịch – Khách sạn | |||||||||||||
Diploma in Culinary Arts | 2.5 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Hotel Management | 2.5 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Bachelor of International Hotel Management (Vatel Dual Award) | 3 | 30.000 | 29.500 | 28.850 | 88.350 | ||||||||
Khoa Công nghệ thông tin | |||||||||||||
Diploma in Information Technology | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Bachelor of Computer Science (Hons) Software Engineering | 3 | 27.000 | 26.000 | 25.000 | 78.000 | ||||||||
Bachelor of Information Technology (Hons) | 3 | 27.000 | 26.000 | 25.000 | 78.000 | ||||||||
Khoa Nghệ thuật & Thiết kế | |||||||||||||
Diploma in Fashion Design | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Graphic Design | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Bachelor (Hons) Multimedia | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Bachelor (Hons) Graphic Design | 3 | 28.000 | 27.000 | 25.850 | 80.850 | ||||||||
Khoa Kiến trúc & Xây dựng môi trường | |||||||||||||
Diploma in Interior Design | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Architectural Technology | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Bachelor of Science (Hons) Architectural Design | 3 | 30.000 | 28.000 | 27.350 | 85.350 | ||||||||
Bachelor of Interior Design (Hons) | 3 | 29.000 | 28.000 | 26.850 | 83.850 | ||||||||
Khoa Kỹ thuật | |||||||||||||
Diploma in Civil Engineering | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Diploma in Mechanical Engineering | 3 | 18.000 | 17.350 | 17.000 | 52.350 | ||||||||
Bachelor of Engineering Civil (Hons) | 4 | 35.000 | 33.000 | 15.000 | 11.850 | 94.850 | |||||||
Bachelor of Engineering in Mechanical (Hons) | 4 | 35.000 | 33.000 | 15.000 | 11.850 | 94.850 | |||||||
Khoa Khoa học sức khỏe | |||||||||||||
Diploma in Medical Lab Technology | 3 | 31.000 | 29.000 | 28.350 | 88.350 | ||||||||
Diploma in Environmental Health | 3 | 31.000 | 29.000 | 28.350 | 88.350 | ||||||||
Diploma in Occupation Health & Safety (Hons) | 3 | 31.000 | 29.000 | 28.350 | 88.350 | ||||||||
Bachelor of Occupational Health & Safety (Hons) | 4 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 140.000 | |||||||
Bachelor of Environmental Health (Hons) | 4 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 140.000 | |||||||
Bachelor of Biomedical (Hons) | 4 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 140.000 | |||||||
Trung tâm Dự bị đại học | |||||||||||||
Foundation in Business | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Arts (Communication) | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Arts (English) | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Arts (Graphic Design & Multimedia) | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Arts (Built Environment | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Science | 1 | 35.000 | 35.000 | ||||||||||
Foundation in Information Technology | 1 | 35.000 | 35.000 |