Đại học James Cook Singapore là trường tư thục được yêu thích nhất và là trường duy nhất, đầu tiên được hội đồng giáo dục tư thục Singapore công nhận và cấp chứng chỉ Edutrust Star
Du học Singapore tại Đại học James Cook Singapore 2017
JCU Singapore là phân viện của Đại học James Cook Úc với chương trình học, thời gian học cùng giá trị bằng cấp tương đương nhưng được giảng dạy tại Singapore nhằm tạo điều kiện cho những bạn sinh viên không đủ khả năng học tại Úc hay muốn học tại một quốc gia gần nhà. Đại học James Cook Úc là một trong những trường đại học có chất lượng đào tạo được đánh giá cao và công nhận toàn cầu, thuộc TOP 2% các trường đại học trên toàn thế giới. Bên cạnh các chương trình Đại học và Sau đại học, JCU Singapore còn cung cấp các khóa học tiền đại học cho các bạn sinh viên với mục đích nâng cao kiến thức và kĩ năng cho các bạn trước khi bước vào các khóa học cao hơn.
Cuộc sống sinh viên tại trường Đại học James Cook Singapore
Đại học James Cook Singapore tự hào là trường tư thục đầu tiên và duy nhất tại Singapore cho đến thời điểm hiện tại được Hội đồng giáo dục tư thục Singapore công nhận và cấp chứng chỉ Edutrust Star. Đây là chứng chỉ danh giá và có ý nghĩa to lớn cho những đóng góp tích cực vào nền giáo dục tại đây. Khi du học Singapore tại JCU Singapore, các bạn có thể yên tâm về chương trình học, về cơ sở vật chất, về đội ngũ giáo viên hay giá trị bằng cấp sau khi tốt nghiệp tại trường. Các bạn học viên cũng có chuyển tiếp sang Úc để hoàn thành chương trình bậc Cử nhân hay Thạc sĩ tại Đại học James Cook Úc một cách dễ dàng hơn.
Đại diện du học Việt Phương qua thăm và làm việc với trường Đại học James Cook Singapore
Thông tin du học Singapore tại James Cook University Singapore 2017
Chương trình học | Thời gian học | Khóa nhập học | Điều kiện đầu vào | Học phí SGD |
TIẾNG ANH | ||||
English Language Preparatory Program (ELPP) | 4 tháng/ 1 level | Level 1,2,3: 01, 03, 05, 07/2017
Level 4: 03, 07, 11/2017 |
3,638/ 1 level | |
DỰ BỊ | ||||
Pre – university Foundation Program | 8 tháng | 03/2017
07/2017 11/2017 |
Hoàn thành lớp 11 với GPA 6.0 | 12,840 |
CAO ĐẲNG | ||||
Diploma of Higher Education (Business Study) | 8 tháng | 03/2017
07/2017 11/2017 |
Tốt nghiệp 12, A level hoặc tương đương
IELTS 5.5 |
17,976 |
Diploma of Higher Education (IT) | 8 tháng | Tốt nghiệp THPT
IELTS 5.5 |
17,976 | |
CỬ NHÂN | ||||
Bachelor of Business | 2 năm | 03/2017
07/2017 11/2017 |
Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành chương trình dự bị tại JCU
IELTS 6.0 |
53,928 |
Bachelor of Business (Sports & Events Management) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Marketing) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Management) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (International Business) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Hospitality & Tourism Management) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Financial Management) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Business Intelligence & Information Systems) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Banking & Finance) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business (Accounting) | 2 năm | 53,928 | ||
Bachelor of Business & Environmental Science | 2 năm | 58,636 | ||
Bachelor of Business & Environmental Science (Aquaculture) | 2 năm | 58,636 | ||
Bachelor of Education (Early Childhood Education) | 3 năm | Tốt nghiệp THPT
IELTS 7.5 (không band nào dưới 7, Speaking và Listening 8 trở lên) |
58,208 | |
Bachelor of IT | 2 năm | Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành dự bị tại JCU
IELTS 6.0 |
53,928 | |
Bachelor of Arts (Psychology Studies) | 24 tháng | 56,496 | ||
Bachelor of Psychological Science (Honours) | 12 tháng | 25,252 | ||
Bachelor of Psychological Science | 24 tháng | 56,496 | ||
THẠC SĨ | ||||
Master of Business Administration | 16 tháng | 03/2017
07/2017 11/2017 |
Tốt nghiệp ĐH
IELTS 6.5
|
47,936 |
Master of IT – Master of Business Administration | 16 tháng | 47,936 | ||
Master of International Tourism & Hospitality Management | 16 tháng | 03/2017 | 47,936 | |
Master of International Tourism & Hospitality Management – Master of Business Administration | 16 tháng | 03/2017
11/2017
|
47,936 | |
Master of Professional Accounting | 16 tháng | 03/2017 | 47,936 | |
Master of Professional Accounting – Master of Business | 16 tháng | 03/2017
11/2017 |
47,936 | |
Master of IT (Interactive Technologies & Games Design) | 16 tháng | 03/2017
07/2017 11/2017 |
47,936 | |
Master of IT (Business Informatics) | 16 tháng | 47,936 | ||
Master of IT (Computing & Networking) | 16 tháng | 47,936 | ||
SAU ĐẠI HỌC | ||||
Graduate Diploma of Psychology | 12 tháng | 03/2017
07/2017 11/2017 |
Tốt nghiệp ĐH Tâm lí
IELTS 6.0 |
20,544 |
Graduate Certificate of Research Methods (Tropical Environments and Societies) | 6 tháng | Tốt nghiệp ĐH
IELTS 6.5 |
12,840 | |
Graduate Certificate of Research Methods (Tropical Health & Medicine) | 6 tháng | 12,840 | ||
Graduate Certificate of Research Methods (Tropical Environments and Societies) | 1 năm | 25,680 | ||
Graduate Certificate of Research Methods (Tropical Health & Medicine) | 1 năm |
25,680 |